1 |
final23_06
Lê Kiến Thành
Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
|
100 00:12:45 |
100 04:41:37 |
100 01:43:05 |
100 02:53:11 |
65 03:22:11 |
465 12:52:53 |
2 |
final23_05
Nguyễn Anh Dũng
Trường THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
|
100 00:10:32 |
100 00:32:33 |
77 02:08:53 |
100 03:37:26 |
59 05:03:19 |
436 11:32:45 |
3 |
final23_27
Đỗ Gia Huy
Trường THPT chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
|
100 00:15:26 |
100 02:26:30 |
100 01:30:35 |
56,00 02:24:09 |
62 04:10:17 |
418 10:46:59 |
4 |
final23_14
Võ Thanh Hải
Trường THPT chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
|
100 00:19:49 |
100 04:34:12 |
100 00:51:03 |
56,00 04:56:33 |
59 03:38:16 |
415 14:19:56 |
5 |
final23_07
Đào Quang Linh
Trường THPT chuyên Khoa học Tự nhiên - Hà Nội
|
100 00:12:54 |
100 00:42:38 |
100 01:32:16 |
100 05:07:36 |
|
400 07:35:25 |
6 |
final23_30
Nguyễn Đức Anh
Trường THPT chuyên Hà Nội – Amsterdam - Hà Nội
|
100 00:16:54 |
100 00:32:09 |
100 02:11:36 |
81 05:08:19 |
14,00 05:28:50 |
395 13:37:50 |
7 |
final23_08
Nguyễn Tùng Lâm
Trường THPT chuyên Trần Phú - Hải Phòng
|
100 04:45:32 |
100 01:02:57 |
92 04:26:36 |
93 03:49:50 |
2 05:21:15 |
387 19:26:11 |
8 |
final23_19
Trần Tuấn Anh
Trường THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
|
100 00:11:44 |
100 01:35:57 |
100 00:57:40 |
56,00 05:01:45 |
1 05:17:08 |
357 13:04:16 |
9 |
final23_23
Nguyễn Công Vinh
Trường THPT chuyên Biên Hòa - Hà Nam
|
100 00:09:32 |
100 04:51:59 |
100 02:00:01 |
56,00 04:25:40 |
1 05:28:55 |
357 16:56:10 |
10 |
final23_03
Lê Thiên Quân
Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn - Quảng Trị
|
100 00:30:51 |
100 00:55:28 |
100 01:43:40 |
56,00 03:55:51 |
|
356 07:05:52 |
11 |
final23_13
Lê Viết Nam Khôi
Trường TH-THCS-THPT Việt-Úc - Thành phố Hồ Chí Minh
|
100 01:25:40 |
100 04:37:37 |
99 02:24:01 |
56,00 03:49:49 |
1 04:54:50 |
356 17:11:58 |
12 |
final23_17
Phạm Văn Sâm
Trường THPT chuyên Biên Hòa - Hà Nam
|
100 00:18:10 |
100 00:47:15 |
100 03:41:21 |
37 04:50:55 |
9 05:24:30 |
346 15:02:11 |
13 |
final23_21
Phan Bình Nguyên Lâm
Trường THPT chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
|
100 00:38:09 |
100 01:11:43 |
100 02:33:47 |
37 05:26:23 |
|
337 09:50:03 |
14 |
final23_11
Lê Chí Hưng
Trường THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
|
100 00:14:35 |
100 05:10:05 |
100 02:11:57 |
36 04:46:15 |
|
336 12:22:55 |
15 |
final23_28
Nguyễn Phú Nhân
Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
|
100 00:12:23 |
99 01:01:00 |
100 01:25:57 |
17 04:11:46 |
18 05:27:47 |
334 12:18:55 |
16 |
final23_20
Phạm Tuấn Thành
Trường THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
|
100 00:28:19 |
100 02:22:32 |
77 02:18:25 |
48 05:18:14 |
8 05:18:30 |
333 15:46:02 |
17 |
final23_09
Hà Xuân Thiện
Trường THPT chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
|
100 00:12:45 |
100 01:16:11 |
100 02:58:17 |
23 04:46:08 |
6 05:14:26 |
329 14:27:49 |
18 |
final23_26
Lê Hữu Hòa
Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bà Rịa – Vũng Tàu
|
96 00:31:46 |
100 01:05:58 |
100 03:28:34 |
20 04:48:49 |
|
316 09:55:09 |
19 |
final23_24
Lê Văn Thức
Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
|
100 00:11:44 |
95 04:37:11 |
99 01:43:55 |
17 02:11:07 |
0 04:47:50 |
311 08:43:59 |
20 |
final23_16
Nguyễn Trường Giang
Trường THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
|
100 00:28:02 |
100 01:32:25 |
69 03:31:20 |
37 05:25:03 |
|
306 10:56:51 |
21 |
final23_22
Đỗ Thị Minh Hồng
Trường THPT chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
|
100 00:20:12 |
100 00:54:44 |
69 05:23:59 |
35 03:49:52 |
|
304 10:28:49 |
22 |
final23_10
Trần Việt Bảo
Trường THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
|
100 00:11:15 |
100 00:53:54 |
100 04:50:01 |
1 05:12:29 |
1 05:29:32 |
302 16:37:13 |
23 |
final23_18
Cao Quảng Hưng
Trường THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
|
100 00:21:45 |
100 02:18:47 |
76 01:39:39 |
17 03:00:51 |
|
293 07:21:04 |
24 |
final23_29
Dương Hoàng Việt
Trường THPT chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
|
100 00:52:12 |
100 01:57:35 |
69 04:31:07 |
17 04:44:33 |
6 05:18:32 |
292 17:24:02 |
25 |
final23_15
Nguyễn Chánh Chương
Trường THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu - Đồng Tháp
|
61 00:13:34 |
100 01:44:20 |
71 05:28:08 |
56,00 03:29:49 |
|
288 10:55:52 |
26 |
final23_01
Đinh Mạnh Hùng
Trường THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
|
100 00:13:13 |
100 04:52:57 |
69 02:26:03 |
17 04:07:01 |
2 05:01:24 |
288 16:40:40 |
27 |
final23_25
Lê Minh Nhật
Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn - Quảng Trị
|
61 00:13:05 |
100 05:09:09 |
69 05:08:06 |
55,00 04:42:47 |
0 05:29:08 |
285 15:13:09 |
28 |
final23_12
Nguyễn Trọng Văn Viết
Trường THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
|
100 00:27:24 |
100 04:34:59 |
44 02:57:04 |
36 05:13:46 |
|
280 13:13:13 |
29 |
final23_04
Hoàng Anh Đức
Trường THPT chuyên Khoa học Tự nhiên - Hà Nội
|
100 00:23:46 |
100 00:52:34 |
58,00 04:28:37 |
17 04:59:50 |
|
275 10:44:49 |
30 |
final23_02
Vũ Hoàng Long
Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
|
100 00:20:18 |
54 05:15:58 |
95 04:49:36 |
17 03:08:36 |
1 05:18:26 |
267 18:52:57 |
31 |
Bui_Quoc_Cuong
Bùi Quốc Cường
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
[2]
|
|
|
|
|
|
0 00:00:00 |
31 |
abcd_1234
Dương Anh Kiệt
Trường Trung học Phổ thông chuyên Nguyễn Quang Diêu - Đồng Tháp
[1]
|
|
|
|
|
|
0 00:00:00 |
31 |
baominh_
Vũ Hoàng Bảo Minh
Trường THCS Nguyễn Cao
[1]
|
|
|
|
|
|
0 00:00:00 |
31 |
baominh_
Vũ Hoàng Bảo Minh
Trường THCS Nguyễn Cao
[2]
|
|
|
|
|
|
0 00:00:00 |
31 |
baominh_
Vũ Hoàng Bảo Minh
Trường THCS Nguyễn Cao
[3]
|
|
|
|
|
|
0 00:00:00 |
31 |
baominh_
Vũ Hoàng Bảo Minh
Trường THCS Nguyễn Cao
[4]
|
|
|
|
|
|
0 00:00:00 |
31 |
baominh_
Vũ Hoàng Bảo Minh
Trường THCS Nguyễn Cao
[5]
|
|
|
|
|
|
0 00:00:00 |
31 |
baominh_
Vũ Hoàng Bảo Minh
Trường THCS Nguyễn Cao
[6]
|
|
|
|
|
|
0 00:00:00 |
31 |
phancddev
Phan Công Dũng
Trường Trung học phổ thông chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
[1]
|
|
|
|
|
|
0 00:00:00 |
31 |
Mochi
Nguyễn Long Nhật
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
[1]
|
|
|
|
|
|
0 00:00:00 |
31 |
Bui_Quoc_Cuong
Bùi Quốc Cường
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
[7]
|
|
|
|
|
|
0 00:00:00 |
31 |
VoThanhHai
Võ Thanh Hải
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
[3]
|
|
|
|
|
|
0 00:00:00 |
31 |
khoavn1995
Lê Trần Đăng Khoa
THPT Thái Phiên, Đà Nẵng
[1]
|
|
|
|
|
|
0 00:00:00 |
31 |
Bui_Quoc_Cuong
Bùi Quốc Cường
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
[3]
|
|
|
|
|
|
0 00:00:00 |
31 |
[1]
|
|
|
|
|
|
0 00:00:00 |
31 |
VoThanhHai
Võ Thanh Hải
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
[1]
|
|
|
|
|
|
0 00:00:00 |
31 |
VoThanhHai
Võ Thanh Hải
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
[2]
|
|
|
|
|
|
0 00:00:00 |
31 |
Bui_Quoc_Cuong
Bùi Quốc Cường
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
[5]
|
|
|
|
|
|
0 00:00:00 |
31 |
Bui_Quoc_Cuong
Bùi Quốc Cường
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
[6]
|
|
|
|
|
|
0 00:00:00 |
31 |
Bui_Quoc_Cuong
Bùi Quốc Cường
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
[4]
|
|
|
|
|
|
0 00:00:00 |
31 |
sangph2612
Phạm Thanh Sang
THPT Nguyễn Trung Trực - Bến Lức
[1]
|
|
|
|
|
|
0 00:00:00 |
31 |
tanprodium
Trần Vạn Tấn, Đ.Nẵng
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đ.Nẵng
[1]
|
|
|
|
|
|
0 00:00:00 |
31 |
Bui_Quoc_Cuong
Bùi Quốc Cường
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
[1]
|
|
|
|
|
|
0 00:00:00 |
31 |
[1]
|
|
|
|
|
|
0 00:00:00 |
31 |
vdtue
Võ Đăng Tuệ
Trường Trung học phổ thông Chi Lăng - Gia Lai
[1]
|
|
|
|
|
|
0 00:00:00 |
31 |
[1]
|
|
|
|
|
|
0 00:00:00 |
31 |
baoanhVjppro
Thái Bảo Anh
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
[1]
|
|
|
|
|
|
0 00:00:00 |
31 |
baoanhVjppro
Thái Bảo Anh
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
[2]
|
|
|
|
|
|
0 00:00:00 |
31 |
[1]
|
|
|
|
|
|
0 00:00:00 |
31 |
[1]
|
|
|
|
|
|
0 00:00:00 |