Bài tập Mã bài Loại Dạng Điểm AC % AC # Hướng dẫn
[Hàm] - Số số hạng cppb1p601 CPP Basic 01 math (toán học), adhoc, implementation (cài đặt) 800p 39% 99
Số đặc biệt specialnum Cốt Phốt math (toán học), combinatorics (tổ hợp), modular (số học modulo), modular-inverse (nghịch đảo modulo) 2100p 23% 19
[Hàm] - Nói lắp cppb1p614 CPP Basic 01 adhoc, implementation (cài đặt), beginner (nhập môn) 800p 39% 77
[Hàm] - Tổng phân số Ai Cập cppb1p617 CPP Basic 01 math (toán học), adhoc, implementation (cài đặt) 800p 32% 72
[Hàm] - Con số cppb1p613 CPP Basic 01 adhoc, implementation (cài đặt), beginner (nhập môn) 800p 31% 95
Tìm đường đi ngắn nhất trong mê cung shortestpathmaze Training graph (đồ thị) 1300p 60% 40
TRIPLET triplet Khác number theory (số học), math (toán học), optimization (tối ưu hóa), counting (đếm phân phối) 1500p 36% 13
Tổng Không tongkhong Khác hashing, array-list (mảng), prefix-sum (mảng tiền tố) 1500p 28% 153
Dãy nguyên tố doanntqt Lập trình cơ bản number theory (số học), math (toán học), two-pointers (hai con trỏ), implementation (cài đặt), array-list (mảng) 1400 14% 56
Tổng mảng hai chiều tongm2c Lập trình cơ bản implementation (cài đặt), beginner (nhập môn), array-list (mảng) 800 23% 93
Trung bình mảng hai chiều tbm2c Lập trình cơ bản implementation (cài đặt), array-list (mảng) 800 26% 76
Ziczac ziczac Lập trình cơ bản sorting (sắp xếp), implementation (cài đặt), array-list (mảng) 1500 44% 53
Cột chẵn cotchan Lập trình cơ bản implementation (cài đặt), array-list (mảng) 800 44% 86
Giá trị lớn nhất trên hàng maxhang Lập trình cơ bản beginner (nhập môn), array-list (mảng) 800 39% 109
Tổng dưới tongduoi Lập trình cơ bản implementation (cài đặt), array-list (mảng) 800 25% 44
Max hai chiều max2c Lập trình cơ bản implementation (cài đặt), beginner (nhập môn), array-list (mảng) 800 54% 148
XẾP THÁP ( TOWER) towercqt Training greedy (tham lam), dp-general (quy hoạch động cơ bản) 1400 25% 14
Tấm bìa tambia Khác greedy (tham lam), sorting (sắp xếp), implementation (cài đặt), array-list (mảng) 1400p 44% 100
Sắp xếp cppb1p531 CPP Basic 01 sorting (sắp xếp), beginner (nhập môn), array-list (mảng) 800p 43% 258
Đếm #3 cppb1p530 CPP Basic 01 greedy (tham lam), math (toán học), array-list (mảng) 1400p 44% 120
Đếm #2 cppb1p529 CPP Basic 01 adhoc, counting (đếm phân phối), array-list (mảng) 900p 35% 180
Đếm #1 cppb1p528 CPP Basic 01 implementation (cài đặt), array-list (mảng) 800p 57% 350
Ba lớn nhất cppb1p527 CPP Basic 01 array-list (mảng) 100p 57% 331
Chênh lệch cppb1p526 CPP Basic 01 implementation (cài đặt), array-list (mảng) 800p 47% 300
Nhỏ nhì, lớn nhì cppb1p525 CPP Basic 01 sorting (sắp xếp), implementation (cài đặt), beginner (nhập môn), array-list (mảng) 900p 62% 478
Số fibonacci #5 cppb1p511 CPP Basic 01 math (toán học), implementation (cài đặt), array-list (mảng) 800p 46% 214
Số fibonacci #4 cppb1p510 CPP Basic 01 string (chuỗi), dp-general (quy hoạch động cơ bản), implementation (cài đặt), array-list (mảng) 800p 49% 138
Số fibonacci #3 cppb1p509 CPP Basic 01 math (toán học), binary-search (chặt nhị phân), array-list (mảng) 1300p 52% 254
Số fibonacci #2 cppb1p508 CPP Basic 01 math (toán học), implementation (cài đặt), array-list (mảng) 900p 56% 346
Số fibonacci #1 cppb1p507 CPP Basic 01 implementation (cài đặt), beginner (nhập môn), array-list (mảng) 800p 53% 427
Palindrome cppb1p506 CPP Basic 01 implementation (cài đặt), beginner (nhập môn), array-list (mảng) 800p 50% 174
Tính Toán tinhtoan Khác string (chuỗi), implementation (cài đặt) 800p 36% 75
Chuẩn hóa xâu ký tự cppb1p416 CPP Basic 01 string (chuỗi), implementation (cài đặt) 800p 64% 309
String check cppb1p406 CPP Basic 01 string (chuỗi), adhoc, implementation (cài đặt) 800p 31% 246
String #5 cppb1p405 CPP Basic 01 string (chuỗi), adhoc, implementation (cài đặt) 800p 47% 292
String #4 cppb1p404 CPP Basic 01 string (chuỗi), adhoc, implementation (cài đặt) 800p 55% 293
String #3 cppb1p403 CPP Basic 01 string (chuỗi), implementation (cài đặt) 800p 59% 380
String #2 cppb1p402 CPP Basic 01 string (chuỗi), implementation (cài đặt) 800p 58% 536
String #1 cppb1p401 CPP Basic 01 string (chuỗi), implementation (cài đặt), beginner (nhập môn) 800p 72% 579
MILKTEA milktea Khác sorting (sắp xếp), binary-search (chặt nhị phân) 1400p 26% 48
Tìm số có số lượng chữ số nhiều nhất và tổng chữ số lớn nhất findmaxdigitsum Bài cho contest math (toán học), implementation (cài đặt), for, while (cấu trúc lặp) 800p 27% 101
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 atcoderdpa Atcoder dp-general (quy hoạch động cơ bản), beginner (nhập môn) 900p 52% 270
Coin flipping pilfnioc Khác probability (xác suất), interactive, adhoc 1200p 0% 0
Phần nguyên, phần thập phân integerfraction Lập trình Python math (toán học), implementation (cài đặt), if-else (câu lệnh rẽ nhánh), beginner (nhập môn) 800p 66% 363
Có nghỉ học không thế? or01 Lập trình Python implementation (cài đặt), if-else (câu lệnh rẽ nhánh), beginner (nhập môn) 800 38% 415
Quân bài màu gì? or00 Lập trình Python adhoc, implementation (cài đặt), if-else (câu lệnh rẽ nhánh), beginner (nhập môn) 800 53% 314
Vectơ vector Training greedy (tham lam), geometry (hình học), sorting (sắp xếp), two-pointers (hai con trỏ), convex-hull (bao lồi) 1900p 4% 18
So sánh hai số cond02 Lập trình Python implementation (cài đặt), if-else (câu lệnh rẽ nhánh), beginner (nhập môn) 800p 53% 566
So sánh với 0 cond01 Lập trình Python implementation (cài đặt), if-else (câu lệnh rẽ nhánh), beginner (nhập môn) 800p 57% 626
Tính điểm trung bình pybeavg Lập trình Python math (toán học), implementation (cài đặt), beginner (nhập môn) 800p 30% 566