0_Simp_Gura

Phân tích điểm
AC
20 / 20
PY3
100%
(1700pp)
TLE
8 / 10
PY3
95%
(1368pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(1083pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(943pp)
WA
47 / 50
PY3
81%
(842pp)
TLE
9 / 13
PY3
77%
(643pp)
AC
40 / 40
PY3
70%
(559pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(531pp)
HSG THCS (6034.0 điểm)
DHBB (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua hàng (DHBB 2021) | 2000.0 / |
HSG THPT (2730.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 1100.0 / |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
THT (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022) | 1700.0 / |
Olympic 30/4 (190.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |