12honhatHieu12
Phân tích điểm
AC
13 / 13
PY3
100%
(2000pp)
AC
30 / 30
PY3
95%
(1805pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(1286pp)
AC
21 / 21
PY3
81%
(1140pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(929pp)
AC
2 / 2
PY3
74%
(735pp)
AC
100 / 100
PY3
70%
(698pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(663pp)
AC
11 / 11
PY3
63%
(567pp)
ABC (830.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 630.0 / 900.0 |
Code 1 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (2300.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần nhỏ nhất | 10.0 / 10.0 |
contest (210.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 10.0 / 100.0 |
Đếm cặp | 200.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (2100.0 điểm)
CPP Basic 01 (510.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhập xuất #1 | 10.0 / 10.0 |
Chẵn lẻ | 100.0 / 100.0 |
Palindrome | 100.0 / 100.0 |
Decode string #5 | 100.0 / 100.0 |
Lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Nhỏ nhì, lớn nhì | 100.0 / 100.0 |
CSES (5600.0 điểm)
Free Contest (240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
EVENPAL | 200.0 / 200.0 |
FPRIME | 40.0 / 200.0 |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / 100.0 |
Số điểm cao nhất | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Bạt che nắng (THT TP 2018) | 300.0 / 300.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / 200.0 |
Khác (2060.0 điểm)
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng số tự nhiên | 100.0 / 100.0 |
Lập trình Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiếng vọng | 100.0 / 100.0 |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
THT (4700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ | 1200.0 / 1200.0 |
Vòng tay | 1600.0 / 1600.0 |
Tháp lũy thừa (THT TQ 2013) | 1900.0 / 1900.0 |
THT Bảng A (2000.0 điểm)
Training (11767.0 điểm)
Training Python (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / 100.0 |
Lệnh range() #1 | 100.0 / 100.0 |
Lệnh range() #2 | 100.0 / 100.0 |
Lệnh range() #3 | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 200.0 / 200.0 |
Đề chưa ra (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rooftop | 100.0 / 100.0 |
Liệt kê số nguyên tố | 800.0 / 800.0 |