Bin_Dy
Phân tích điểm
TLE
194 / 200
C++14
100%
(2231pp)
AC
20 / 20
C++14
90%
(1624pp)
AC
10 / 10
C++14
86%
(1458pp)
AC
20 / 20
C++14
81%
(1059pp)
WA
10 / 25
C++14
77%
(588pp)
WA
7 / 20
C++14
74%
(540pp)
AC
20 / 20
C++14
70%
(349pp)
TLE
321 / 400
C++14
66%
(319pp)
TLE
18 / 20
C++14
63%
(284pp)
contest (426.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chủ nghĩa không hoàn hảo | 176.0 / 550.0 |
Sắp xếp kì thi | 250.0 / 500.0 |
DHBB (8251.5 điểm)
GSPVHCUTE (2403.0 điểm)
HSG THCS (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 200.0 / 200.0 |
Ước số (THTB Vòng Sơ loại) | 400.0 / 400.0 |
HSG THPT (960.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thi đấu cầu lông (THTC Vòng Khu vực 2021) | 200.0 / 200.0 |
Hoán vị không bất động (THTC Vòng Khu vực 2021) | 760.0 / 1900.0 |
OLP MT&TN (2150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) | 1700.0 / 1700.0 |
Công việc (OLP MT&TN 2021 CT) | 450.0 / 450.0 |
Olympic 30/4 (1320.0 điểm)
THT (380.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi xâu (Vòng Sơ loại 2022: Bài 2 của bảng C1, Bài 3 của bảng C2) | 380.0 / 1900.0 |
Trại hè MT&TN 2022 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
RICEATM | 100.0 / 100.0 |
Training (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chú ếch và hòn đá 2 | 350.0 / 350.0 |