CHV_C8
Phân tích điểm
AC
7 / 7
C++14
100%
(1800pp)
TLE
143 / 200
C++14
95%
(1562pp)
AC
12 / 12
C++14
90%
(1173pp)
AC
16 / 16
C++14
86%
(1029pp)
AC
6 / 6
C++14
81%
(896pp)
RTE
4 / 10
C++14
74%
(529pp)
AC
20 / 20
C++14
70%
(210pp)
TLE
50 / 80
C++14
63%
(158pp)
contest (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tăng Giảm | 300.0 / 300.0 |
CSES (5400.0 điểm)
DHBB (1156.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán dãy số | 720.0 / 1800.0 |
Đủ chất | 186.0 / 300.0 |
Ước của dãy | 250.0 / 400.0 |
GSPVHCUTE (1674.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 1644.5 / 2300.0 |
PVHOI 2.0 - Bài 3: Biến đổi dãy ngoặc | 30.0 / 60.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / 300.0 |
IOI (869.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
RACE | 869.688 / 2300.0 |