Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++17
100%
(1900pp)
AC
10 / 10
C++17
95%
(1710pp)
AC
50 / 50
C++17
90%
(1624pp)
AC
16 / 16
PY3
81%
(1222pp)
TLE
120 / 200
C++17
77%
(929pp)
AC
30 / 30
C++17
74%
(809pp)
AC
4 / 4
C++17
70%
(559pp)
WA
8 / 20
C++17
66%
(531pp)
Training (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số tám may mắn | 1800.0 / |
HSG THCS (4500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số (THTB Vòng Sơ loại) | 1900.0 / |
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 1800.0 / |
Cân đĩa (THTB Vòng Sơ loại) | 2000.0 / |
contest (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuyển hoá xâu | 800.0 / |
Xâu cân bằng | 1100.0 / |
Tăng Giảm | 1600.0 / |
Khác (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng bình phương | 1500.0 / |
GSPVHCUTE (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2000.0 / |