Dat2008
Phân tích điểm
TLE
23 / 27
PY3
100%
(1363pp)
TLE
7 / 9
PY3
95%
(1256pp)
AC
15 / 15
PY3
90%
(993pp)
AC
7 / 7
PY3
86%
(772pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(652pp)
WA
3 / 7
PY3
77%
(597pp)
TLE
11 / 18
PY3
74%
(539pp)
WA
4 / 12
PY3
70%
(442pp)
IR
2 / 8
PY3
66%
(332pp)
WA
4 / 15
PY3
63%
(303pp)
Array Practice (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Array Practice - 02 | 100.0 / 100.0 |
contest (237.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp kì thi | 237.5 / 500.0 |
CPP Basic 01 (310.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp | 10.0 / 10.0 |
Sắp xếp | 100.0 / 100.0 |
Sắp xếp | 100.0 / 100.0 |
Sắp xếp | 100.0 / 100.0 |
CSES (8119.9 điểm)
hermann01 (40.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp bảng số | 40.0 / 200.0 |
HSG THCS (360.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp (THTB TQ 2021) | 360.0 / 1800.0 |
Trại hè MT&TN 2022 (19.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp bit | 19.048 / 400.0 |
Training (1250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp chỗ ngồi | 100.0 / 100.0 |
Sắp xếp đếm | 800.0 / 800.0 |
List Removals | 150.0 / 300.0 |
Sắp xếp xâu | 200.0 / 200.0 |