• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

DauKhoi

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Thay đổi chữ số (THTA Vòng sơ loại 2022)
AC
10 / 10
C++17
1700pp
100% (1700pp)
Từ vựng (TS10 LQĐ Đà Nẵng 2024)
AC
100 / 100
C++17
1500pp
95% (1425pp)
Đường đi của Robot (THTB Đà Nẵng 2022)
AC
10 / 10
C++17
1500pp
90% (1354pp)
Dãy tăng giảm
TLE
10 / 11
C++17
1455pp
86% (1247pp)
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022)
AC
10 / 10
C++17
1400pp
81% (1140pp)
Ghép số (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022)
AC
10 / 10
C++17
1400pp
77% (1083pp)
Số Chuẩn_1 (TS10 LQĐ Đà Nẵng 2024)
TLE
16 / 20
C++17
1360pp
74% (1000pp)
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022)
AC
10 / 10
C++17
1200pp
70% (838pp)
CSES - Coin Piles | Cọc xu
TLE
2 / 3
C++17
867pp
66% (575pp)
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022)
AC
10 / 10
C++17
800pp
63% (504pp)
Tải thêm...

THT Bảng A (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Em trang trí 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /

CSES (1366.7 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Coin Piles | Cọc xu 1300.0 /
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu 1500.0 /

THT (3100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ghép số (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 1400.0 /
Thay đổi chữ số (THTA Vòng sơ loại 2022) 1700.0 /

Training (1454.5 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy tăng giảm 1600.0 /

HSG THCS (7760.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 1200.0 /
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022) 1400.0 /
Đường đi của Robot (THTB Đà Nẵng 2022) 1500.0 /
Số Chuẩn_1 (TS10 LQĐ Đà Nẵng 2024) 1700.0 /
Từ vựng (TS10 LQĐ Đà Nẵng 2024) 1500.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team