Fuyunoneko
Phân tích điểm
AC
5 / 5
SCAT
100%
(300pp)
AC
10 / 10
SCAT
90%
(90pp)
AC
10 / 10
SCAT
86%
(86pp)
TLE
2 / 5
SCAT
81%
(33pp)
TLE
3 / 10
SCAT
77%
(23pp)
THT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) | 300.0 / 300.0 |
THT Bảng A (270.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) | 100.0 / 100.0 |
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) | 100.0 / 100.0 |
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) | 30.0 / 100.0 |
Bài 2 (THTA N.An 2021) | 40.0 / 100.0 |
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / 100.0 |