Girl_On_Fire
Phân tích điểm
TLE
16 / 20
C++17
100%
(1040pp)
AC
30 / 30
C++17
95%
(950pp)
AC
25 / 25
C++17
90%
(451pp)
AC
10 / 10
C++17
86%
(343pp)
AC
50 / 50
C++17
81%
(244pp)
AC
20 / 20
PY3
77%
(155pp)
AC
10 / 10
C++17
63%
(126pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quy Hoạch Động Chữ Số | 100.0 / 100.0 |
BOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 100.0 / 100.0 |
contest (1150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu cân bằng | 1000.0 / 1000.0 |
Chuyển hoá xâu | 150.0 / 150.0 |
DHBB (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài dễ (DHBB 2021) | 1040.0 / 1300.0 |
Người soạn thảo văn bản (DHBB 2021 T.Thử) | 500.0 / 500.0 |
Xếp hạng (DHBB 2021) | 60.0 / 400.0 |
Free Contest (40.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FPRIME | 40.0 / 200.0 |
Happy School (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kem cho những đứa trẻ | 300.0 / 300.0 |
Xâu Palin | 200.0 / 200.0 |
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / 200.0 |
Khác (125.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CaiWinDao và em gái thứ 4 | 100.0 / 100.0 |
Tổng bình phương | 25.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Tam Kỳ Combat (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Chi phí | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hạng thứ n của dãy không cách đều | 100.0 / 100.0 |
Training (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
dist | 200.0 / 200.0 |
Cùng ước chung lớn nhất | 400.0 / 400.0 |
Số phong phú | 200.0 / 200.0 |