HHP_enope

Phân tích điểm
AC
20 / 20
PY3
100%
(1400pp)
AC
5 / 5
PY3
95%
(1235pp)
AC
3 / 3
PY3
90%
(1173pp)
AC
20 / 20
PY3
86%
(1029pp)
AC
20 / 20
PY3
81%
(977pp)
AC
12 / 12
PY3
77%
(929pp)
AC
5 / 5
PY3
74%
(735pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(629pp)
AC
50 / 50
PY3
66%
(531pp)
CSES (6100.0 điểm)
THT Bảng A (3900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tường gạch | 800.0 / |
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) | 800.0 / |
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) | 1300.0 / |
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) | 1000.0 / |
HSG THCS (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
BEAUTY - NHS | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) | 900.0 / |
Training (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số nguyên tố | 1200.0 / |
contest (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) | 800.0 / |