Han_Minji
Phân tích điểm
AC
14 / 14
C++20
100%
(1900pp)
AC
14 / 14
C++20
95%
(1615pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(1534pp)
AC
100 / 100
C++20
86%
(1372pp)
WA
48 / 63
C++20
77%
(1002pp)
TLE
14 / 20
C++20
74%
(926pp)
RTE
10 / 100
C++14
66%
(139pp)
HSG cấp trường (1260.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con chung dài nhất (HSG11v2-2022) | 1800.0 / |
Training (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số thứ n | 1600.0 / |
Chia năm nhiều lần | 1700.0 / |
CSES (5200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Distinct Colors | Màu khác nhau | 1700.0 / |
CSES - Finding a Centroid | Tìm một Trọng tâm | 1600.0 / |
CSES - Fixed-Length Paths I | Đường đi độ dài cố định I | 1900.0 / |
Trại hè MT&TN 2022 (1295.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phòng thí nghiệm | 1700.0 / |
Đề chưa ra (635.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên hay | 1700.0 / |
Bảo vệ hoa hồng | 2100.0 / |