HieuNgan
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++11
100%
(2100pp)
AC
40 / 40
C++11
95%
(1615pp)
AC
100 / 100
C++11
90%
(902pp)
TLE
15 / 20
C++11
86%
(836pp)
TLE
20 / 100
C++11
81%
(326pp)
AC
10 / 10
C++11
74%
(221pp)
AC
15 / 15
C++11
70%
(210pp)
TLE
70 / 100
C++11
66%
(139pp)
AC
10 / 10
C++11
63%
(126pp)
8A 2023 (19.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Từ an toàn | 7.0 / 7.0 |
Ước số | 6.167 / 7.0 |
Phương Nam | 6.0 / 6.0 |
contest (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu Đẹp | 100.0 / 100.0 |
Nhỏ hơn | 200.0 / 200.0 |
DHBB (1175.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài dễ (DHBB 2021) | 975.0 / 1300.0 |
Ra-One Numbers | 200.0 / 200.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
HSG THPT (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Công trình (THT C1 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Độ vui vẻ (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phòng Chống Lũ Quét | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (3310.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần thưởng | 1000.0 / 1000.0 |
Trò chơi chặn đường | 2100.0 / 2100.0 |
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 210.0 / 300.0 |
Olympic 30/4 (480.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mùa lũ (OLP 11 - 2019) | 30.0 / 300.0 |
Tần suất (OLP 11 - 2018) | 300.0 / 300.0 |
Kinh nghiệm (OLP 10&11 - 2019) | 150.0 / 300.0 |
Practice VOI (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thả diều (Trại hè MB 2019) | 1700.0 / 1700.0 |
Training (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán số | 200.0 / 200.0 |
Số thứ n | 400.0 / 400.0 |
Tổng chênh lệch | 300.0 / 300.0 |
Đề chưa ra (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 400.0 / 2000.0 |