KTD
Phân tích điểm
AC
15 / 15
C++17
100%
(2100pp)
AC
40 / 40
C++17
95%
(1900pp)
AC
39 / 39
C++17
90%
(1805pp)
AC
14 / 14
C++17
86%
(1715pp)
AC
6 / 6
C++17
81%
(1629pp)
AC
20 / 20
C++17
77%
(1509pp)
74%
(1397pp)
AC
3 / 3
C++14
70%
(1327pp)
AC
20 / 20
C++17
66%
(1194pp)
AC
20 / 20
C++17
63%
(1134pp)
Training (3750.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KT Số nguyên tố | 900.0 / |
Module 1 | 100.0 / |
Module 3 | 900.0 / |
Query-Max 4 | 450.0 / |
Số thứ n | 400.0 / |
CJ và Catalina | 400.0 / |
Range Xor Queries | 300.0 / |
Range Updates and Sums | 300.0 / |
Khác (325.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hệ số bậc k | 1300.0 / |
CSES (27200.0 điểm)
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tọa độ nguyên dương (LQD'20) | 100.0 / |
THT (3657.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi xâu (Vòng Sơ loại 2022: Bài 2 của bảng C1, Bài 3 của bảng C2) | 1900.0 / |
Cây toán tử | 2500.0 / |
ABC (1950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOVEARRAY - Dãy Tình Yêu | 1950.0 / |
DHBB (5700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chính phương (DHBB CT) | 1700.0 / |
Trò chơi với các hộp bi (DHBB 2022) | 2000.0 / |
Trò chơi trên dãy số (DHHV 2021) | 1800.0 / |
Ra-One Numbers | 200.0 / |
Olympic 30/4 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / |