KTD
Phân tích điểm
AC
15 / 15
C++17
100%
(2100pp)
AC
14 / 14
C++17
95%
(1900pp)
AC
6 / 6
C++17
90%
(1805pp)
AC
20 / 20
C++17
86%
(1672pp)
81%
(1548pp)
AC
3 / 3
C++14
77%
(1470pp)
AC
13 / 13
C++14
74%
(1323pp)
AC
25 / 25
C++17
70%
(1187pp)
AC
1 / 1
C++14
66%
(1128pp)
AC
100 / 100
C++17
63%
(1008pp)
ABC (1950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOVEARRAY - Dãy Tình Yêu | 1950.0 / 1950.0 |
CSES (21800.0 điểm)
DHBB (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chính phương (DHBB CT) | 1700.0 / 1700.0 |
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tọa độ nguyên dương (LQD'20) | 100.0 / 100.0 |
Olympic 30/4 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / 400.0 |
THT (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi xâu (Vòng Sơ loại 2022: Bài 2 của bảng C1, Bài 3 của bảng C2) | 1900.0 / 1900.0 |
Training (2350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KT Số nguyên tố | 900.0 / 900.0 |
Module 1 | 100.0 / 100.0 |
Module 3 | 900.0 / 900.0 |
Query-Max 4 | 450.0 / 450.0 |