KTGAME
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
95%
(1615pp)
AC
16 / 16
PY3
90%
(1354pp)
AC
12 / 12
PY3
86%
(1286pp)
AC
100 / 100
C++14
81%
(1140pp)
AC
21 / 21
PY3
77%
(774pp)
TLE
12 / 16
PY3
74%
(717pp)
AC
12 / 12
PY3
70%
(629pp)
AC
13 / 13
PY3
66%
(597pp)
AC
18 / 18
PY3
63%
(567pp)
contest (1630.0 điểm)
CSES (12017.9 điểm)
DHBB (2460.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phi tiêu | 300.0 / 300.0 |
Tính tổng | 1800.0 / 1800.0 |
Khu vui chơi | 360.0 / 600.0 |
HSG THCS (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đường đi của Robot (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
HSG THPT (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần thưởng (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 400.0 / 400.0 |
Olympic 30/4 (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019) | 1700.0 / 1700.0 |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
THT (1465.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vòng tay | 480.0 / 1600.0 |
GCD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 510.0 / 1700.0 |
Move - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 475.0 / 1900.0 |
Training (520.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nén xâu | 100.0 / 100.0 |
Bao lồi | 20.0 / 200.0 |
kbeauty | 100.0 / 100.0 |
minict07 | 100.0 / 100.0 |
Bí ẩn số 11 | 100.0 / 100.0 |
LMHT | 100.0 / 100.0 |