KTGAME

Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
95%
(1995pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(1534pp)
AC
20 / 20
PY3
81%
(1303pp)
AC
20 / 20
PYPY
77%
(1161pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(1048pp)
AC
8 / 8
PY3
66%
(995pp)
AC
12 / 12
PY3
63%
(945pp)
contest (6150.0 điểm)
Training (5710.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
kbeauty | 1500.0 / |
minict07 | 800.0 / |
Bí ẩn số 11 | 1300.0 / |
Nén xâu | 900.0 / |
Bao lồi | 1900.0 / |
Query-Sum 2 | 1700.0 / |
CSES (13102.4 điểm)
THT (1585.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vòng tay | 1900.0 / |
Move - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1900.0 / |
GCD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1800.0 / |
RLKNLTCB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
HSG THPT (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần thưởng (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 1700.0 / |
Olympic 30/4 (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019) | 2100.0 / |
HSG THCS (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đường đi của Robot (THTB Đà Nẵng 2022) | 1500.0 / |
HackerRank (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần tử lớn nhất Stack | 1200.0 / |
Đề chưa ra (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu nguyên tố | 1600.0 / |
Khác (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Không | 1500.0 / |