KhiemHr
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++03
100%
(1800pp)
AC
20 / 20
PY3
95%
(1520pp)
AC
6 / 6
PY3
90%
(1354pp)
AC
20 / 20
PY3
81%
(1140pp)
AC
100 / 100
PY3
77%
(1006pp)
AC
20 / 20
PY3
74%
(882pp)
AC
5 / 5
PY3
70%
(838pp)
AC
100 / 100
PY3
63%
(504pp)
Khác (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CaiWinDao và em gái thứ 4 (phần 2) | 1800.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
THT Bảng A (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Số hạng thứ n của dãy không cách đều | 800.0 / |
Training (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính số Fibo thứ n | 800.0 / |
Ước số và tổng ước số | 1500.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số tận cùng #1 | 1300.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 1400.0 / |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
HSG THPT (3770.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 1200.0 / |
Dãy bit (THTC - Q.Ninh 2021) | 1600.0 / |
Số đẹp (THTC - Q.Ninh 2021) | 1700.0 / |
HSG THCS (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) | 1400.0 / |