LoliDaisuki
Phân tích điểm
AC
200 / 200
C++14
100%
(2300pp)
AC
10 / 10
C++14
95%
(1710pp)
AC
20 / 20
C++14
90%
(1173pp)
AC
20 / 20
C++14
77%
(310pp)
AC
100 / 100
C++14
74%
(279pp)
AC
10 / 10
C++14
70%
(140pp)
AC
10 / 10
C++14
63%
(126pp)
DHBB (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuỗi ngọc | 200.0 / 200.0 |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1300.0 / 1300.0 |
Lều thi | 500.0 / 500.0 |
Xếp hạng (DHBB 2021) | 400.0 / 400.0 |
GSPVHCUTE (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2300.0 / 2300.0 |
HSG cấp trường (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm mảng (HSG10v1-2021) | 200.0 / 200.0 |
Practice VOI (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rút gọn đoạn | 1800.0 / 1800.0 |
Trại Hè Miền Bắc 2022 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
TABLE | 100.0 / 100.0 |
Trại hè MT&TN 2022 (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
TAXI | 1300.0 / 2000.0 |
Training (680.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gấp đôi | 100.0 / 100.0 |
EVA | 200.0 / 200.0 |
Ma trận VIP | 380.0 / 380.0 |