Min2005090
Phân tích điểm
AC
13 / 13
C++14
100%
(2000pp)
AC
2 / 2
C++14
95%
(1615pp)
AC
25 / 25
C++14
90%
(1354pp)
TLE
10 / 15
C++14
86%
(1200pp)
AC
9 / 9
C++14
81%
(1059pp)
AC
8 / 8
C++14
77%
(851pp)
AC
9 / 9
C++14
74%
(809pp)
AC
23 / 23
C++14
70%
(698pp)
AC
8 / 8
C++14
66%
(663pp)
RTE
8 / 15
C++14
63%
(571pp)
CSES (15094.2 điểm)
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DOUBLESTRING | 1400.0 / |
DHBB (935.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước của dãy | 1800.0 / |
Cụm dân cư | 1600.0 / |
Khai thác gỗ | 2000.0 / |
Xếp gỗ | 1500.0 / |
Practice VOI (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 1600.0 / |
Xâu con chung dài nhất 3 | 1800.0 / |
hermann01 (160.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp bảng số | 1700.0 / |
CPP Basic 02 (240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Sắp xếp theo tần suất | 1200.0 / |
Sắp xếp chẵn lẻ | 100.0 / |
Xếp gạch | 1300.0 / |
Sắp xếp lại dãy con | 1500.0 / |
Sắp xếp theo giá trị tuyệt đối | 1000.0 / |
Đề ẩn (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hình vuông | 1400.0 / |
Training (2280.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp cuộc gọi | 1500.0 / |
SGAME6 | 2100.0 / |
Chia kẹo | 1700.0 / |
Bài toán đếm hoán vị với xâu(*) | 1900.0 / |
Sắp xếp xâu | 1100.0 / |
HSG THCS (180.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp theo Modul K (THTB - TP 2021) | 1500.0 / |