NTTT113
Phân tích điểm
AC
40 / 40
C++11
86%
(429pp)
AC
100 / 100
C++11
81%
(326pp)
AC
100 / 100
C++11
77%
(310pp)
AC
20 / 20
C++11
74%
(257pp)
AC
20 / 20
C++17
66%
(199pp)
AC
45 / 45
C++11
63%
(189pp)
DHBB (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hòn đảo | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số dư | 1700.0 / 1700.0 |
Practice VOI (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trạm xăng | 300.0 / 300.0 |
THT (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nén dãy số (THT TQ 2018) | 350.0 / 350.0 |
Trại hè MT&TN 2022 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia nhóm (Trại hè MT&TN 2022) | 300.0 / 300.0 |
RICEATM | 100.0 / 100.0 |