Nhquang1234
Phân tích điểm
AC
30 / 30
C++14
100%
(1000pp)
WA
52 / 200
C++14
95%
(568pp)
RTE
6 / 20
C++14
86%
(386pp)
AC
100 / 100
C++14
81%
(326pp)
AC
20 / 20
C++14
74%
(257pp)
AC
10 / 10
C++14
66%
(133pp)
AC
100 / 100
C++14
63%
(126pp)
contest (1534.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu cân bằng | 1000.0 / 1000.0 |
Chuyển hoá xâu | 150.0 / 150.0 |
Tăng Giảm | 300.0 / 300.0 |
Đảo nữ hoàng | 84.0 / 350.0 |
DHBB (450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ghép chữ (DHBB 2021) | 450.0 / 1500.0 |
GSPVHCUTE (598.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 598.0 / 2300.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Cặp 2 | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 40.0 / 200.0 |
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) | 200.0 / 200.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng bình phương | 100.0 / 100.0 |
Training (2037.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi xâu | 400.0 / 400.0 |
Đế chế | 566.7 / 1700.0 |
Chia năm nhiều lần | 100.0 / 100.0 |
Khẩu trang | 200.0 / 200.0 |
Bội P | 21.0 / 350.0 |
Số thứ n | 400.0 / 400.0 |
Chú ếch và hòn đá 2 | 350.0 / 350.0 |