PY1APhanCongKhoa
Phân tích điểm
AC
7 / 7
PY3
6:45 p.m. 14 Tháng 4, 2024
weighted 100%
(2300pp)
AC
700 / 700
C++20
6:20 p.m. 7 Tháng 4, 2024
weighted 86%
(1800pp)
WA
13 / 15
PY3
6:32 p.m. 7 Tháng 4, 2024
weighted 81%
(1482pp)
AC
4 / 4
PY3
4:31 p.m. 17 Tháng 10, 2023
weighted 77%
(1315pp)
WA
33 / 39
PY3
6:34 p.m. 7 Tháng 4, 2024
weighted 74%
(1244pp)
AC
4 / 4
PY3
9:27 p.m. 8 Tháng 4, 2024
weighted 70%
(1117pp)
AC
10 / 10
PY3
9:24 p.m. 8 Tháng 4, 2024
weighted 66%
(1061pp)
AC
18 / 18
PY3
6:34 p.m. 7 Tháng 4, 2024
weighted 63%
(1008pp)
ABC (900.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Comment ça va ? | 900.0 / 900.0 |
PLUSS | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (7000.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
contest (15534.5 điểm)
Cốt Phốt (3750.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / 1100.0 |
FAVOURITE SEQUENCE | 1000.0 / 1000.0 |
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CSES (33455.1 điểm)
DHBB (4825.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa chữ số | 800.0 / 800.0 |
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Tọa độ nguyên | 1500.0 / 1500.0 |
Tổng Fibonaci | 800.0 / 1600.0 |
Dãy con min max | 225.0 / 300.0 |
Free Contest (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
AEQLB | 1400.0 / 1400.0 |
LOCK | 200.0 / 200.0 |
GSPVHCUTE (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI3 - Bài 2: Trang trí ngày xuân | 2100.0 / 2100.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (2000.0 điểm)
HSG THCS (4213.3 điểm)
HSG THPT (1148.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Mật Ong (Q.Trị) | 648.0 / 1800.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Khác (1103.3 điểm)
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số | 800.0 / 800.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (1820.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 1820.0 / 2100.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1120.0 điểm)
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (851.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / 1.0 |
Hết rồi sao | 50.0 / 50.0 |
THT (3400.0 điểm)
THT Bảng A (3871.0 điểm)
Trại hè MT&TN 2022 (185.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gần hoàn hảo | 185.714 / 300.0 |
Training (24792.0 điểm)
Training Python (1200.0 điểm)
vn.spoj (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 200.0 / 200.0 |
Xếp hình | 2200.0 / 2200.0 |
Đề ẩn (1633.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 33.333 / 100.0 |
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |
Đề chưa ra (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rooftop | 100.0 / 100.0 |
Hợp Đồng | 1500.0 / 1500.0 |