QuỳnhNhi668
Phân tích điểm
AC
41 / 41
PY3
100%
(100pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(95pp)
AC
5 / 5
PY3
90%
(90pp)
THT Bảng A (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |