QuỳnhNhi668
Phân tích điểm
AC
41 / 41
PY3
100%
(1700pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(760pp)
AC
5 / 5
PY3
90%
(722pp)
THT Bảng A (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) | 1700.0 / |