Rikim

Phân tích điểm
AC
13 / 13
PY3
100%
(1300pp)
AC
100 / 100
PY3
95%
(855pp)
AC
20 / 20
PY3
90%
(722pp)
AC
50 / 50
PY3
86%
(686pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(652pp)
77%
(619pp)
AC
1600 / 1600
PY3
74%
(588pp)
AC
100 / 100
PY3
70%
(559pp)
Training (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A cộng B | 800.0 / |
Vận tốc trung bình | 800.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Practice VOI (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân loại Email Quan Trọng | 800.0 / |
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N | 800.0 / |
CSES (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số | 1300.0 / |
HSG THCS (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố | 900.0 / |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |