Rikim
Phân tích điểm
AC
13 / 13
PY3
100%
(1300pp)
95%
(760pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(271pp)
AC
100 / 100
PY3
86%
(257pp)
AC
50 / 50
PY3
81%
(163pp)
AC
1600 / 1600
PY3
77%
(77pp)
AC
100 / 100
PY3
70%
(7.0pp)
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N | 800.0 / 800.0 |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố | 10.0 / 10.0 |
CPP Basic 01 (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Năm nhuận | 10.0 / 10.0 |
CSES (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số | 1300.0 / 1300.0 |
HSG THCS (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
Practice VOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân loại Email Quan Trọng | 100.0 / 100.0 |
Training (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A cộng B | 100.0 / 100.0 |