RobinThomson
Phân tích điểm
WA
10 / 13
C
100%
(231pp)
AC
10 / 10
C
95%
(190pp)
AC
5 / 5
C++17
90%
(90pp)
HSG THCS (230.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng phần nguyên (TS10LQĐ 2015) | 230.769 / 300.0 |
Training (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hoàn hảo | 100.0 / 100.0 |
Số phong phú | 200.0 / 200.0 |