SimpSiesta
Phân tích điểm
WA
10 / 20
C++20
100%
(550pp)
AC
13 / 13
C++14
95%
(285pp)
TLE
12 / 14
C++14
90%
(232pp)
AC
7 / 7
C++14
86%
(214pp)
AC
10 / 10
C++14
81%
(81pp)
TLE
7 / 11
C++14
77%
(49pp)
CSES (550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc | 550.0 / 1100.0 |
HSG THCS (970.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
BEAUTY - NHS | 100.0 / 100.0 |
CANDY BOXES | 250.0 / 250.0 |
Lọc số (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / 300.0 |
Phân tích số | 63.6 / 100.0 |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 257.143 / 300.0 |