Smurt
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++14
100%
(2200pp)
AC
20 / 20
C++14
95%
(2090pp)
AC
5 / 5
C++14
90%
(1805pp)
AC
50 / 50
C++14
86%
(1458pp)
AC
100 / 100
C++14
81%
(1222pp)
AC
30 / 30
C++14
77%
(774pp)
AC
100 / 100
C++14
74%
(441pp)
AC
100 / 100
C++14
70%
(405pp)
AC
100 / 100
C++14
66%
(365pp)
AC
40 / 40
C++14
63%
(315pp)
APIO (406.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chèo thuyền | 406.25 / 500.0 |
contest (1750.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu cân bằng | 1000.0 / 1000.0 |
Chuyển hoá xâu | 150.0 / 150.0 |
Đếm tập hợp | 300.0 / 300.0 |
Tăng Giảm | 300.0 / 300.0 |
Cốt Phốt (580.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán chi phí với dãy ngoặc đúng | 580.0 / 580.0 |
DHBB (710.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lều thi | 500.0 / 500.0 |
Cuộc đua xe F1 | 210.0 / 600.0 |
GSPVHCUTE (51.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 3: Biến đổi dãy ngoặc | 30.5 / 60.0 |
PVHOI 2.0 - Bài 4: Giãn cách xã hội | 21.2 / 70.0 |
Happy School (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chơi cá độ (C div 1) | 300.0 / 300.0 |
Chơi đồ (A div 1) | 1700.0 / 1700.0 |
Chơi lửa chùa (D div 1) | 300.0 / 300.0 |
Chơi bóng đá (A div 2) | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tô màu (THTB N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Kho báu (THTB Vòng Khu vực 2021) | 2200.0 / 2200.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng bình phương | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa xâu | 400.0 / 400.0 |
Tam Kỳ Combat (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chụp ảnh (TKPC 07) | 2200.0 / 2200.0 |