Swishy123
Phân tích điểm
AC
60 / 60
C++17
100%
(2000pp)
AC
25 / 25
C++17
90%
(1534pp)
AC
10 / 10
C++17
81%
(489pp)
WA
96 / 100
C++17
77%
(446pp)
AC
20 / 20
C++17
74%
(368pp)
AC
10 / 10
C++17
66%
(199pp)
AC
100 / 100
C++17
63%
(189pp)
contest (2926.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thao Tác | 200.0 / 2000.0 |
Vua trò chơi | 2000.0 / 2000.0 |
Đếm hoán vị | 576.0 / 600.0 |
Dãy ước liên tiếp (Bản khó) | 150.0 / 300.0 |
DHBB (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đường đi ngắn nhất có điều kiện | 300.0 / 300.0 |
Số zero tận cùng | 500.0 / 500.0 |
Số chính phương (DHBB CT) | 1700.0 / 1700.0 |
Thay đổi bảng | 300.0 / 300.0 |
GSPVHCUTE (209.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 195.5 / 2300.0 |
PVHOI3 - Bài 1: Gắp thú bông | 13.6 / 1900.0 |
Happy School (803.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ma Sa Xét | 600.0 / 600.0 |
Thơ tình ái | 200.0 / 200.0 |
Trồng dâu | 3.5 / 350.0 |
HSG THCS (92.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lọc số (TS10LQĐ 2015) | 92.308 / 300.0 |
HSG THPT (1000.0 điểm)
OLP MT&TN (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
TEAMBUILDING (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) | 300.0 / 300.0 |
FRUITMARKET (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) | 300.0 / 300.0 |
Practice VOI (96.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây khế | 96.0 / 200.0 |
Trại hè MT&TN 2022 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xa nhất | 300.0 / 300.0 |
Training (2750.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
5 anh em siêu nhân | 150.0 / 150.0 |
Tổng bình phương trên cây | 600.0 / 600.0 |
Vectơ | 2000.0 / 2000.0 |
Đề chưa ra (13.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 13.3 / 2000.0 |