THTA74
Phân tích điểm
AC
5 / 5
SCAT
100%
(800pp)
AC
10 / 10
SCAT
95%
(760pp)
TLE
3 / 5
SCAT
90%
(704pp)
TLE
15 / 41
SCAT
86%
(533pp)
THT Bảng A (3002.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) | 1300.0 / |
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) | 1700.0 / |