ThienMai
Phân tích điểm
AC
25 / 25
PY3
100%
(1400pp)
AC
100 / 100
PY3
95%
(1330pp)
AC
25 / 25
PY3
90%
(1264pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(1029pp)
AC
5 / 5
PYPY
81%
(896pp)
TLE
8 / 10
PY3
77%
(805pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(662pp)
AC
15 / 15
PY3
63%
(504pp)
contest (1380.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số tình cảm | 1100.0 / |
Xâu Nhỏ Nhất | 1400.0 / |
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Increasing Array | Dãy tăng | 800.0 / |
HSG THCS (660.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 1100.0 / |
Training (8731.9 điểm)
Cốt Phốt (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
Khác (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MAX TRIPLE | 900.0 / |
ACRONYM | 800.0 / |