TuanAnhhh
Phân tích điểm
TLE
12 / 14
PY3
100%
(1371pp)
AC
7 / 7
PY3
95%
(760pp)
AC
5 / 5
PY3
90%
(722pp)
HSG THCS (1371.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 1600.0 / |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 800.0 / |
Training (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn hóa tên riêng | 800.0 / |