TuanAnhhh
Phân tích điểm
TLE
12 / 14
PY3
100%
(257pp)
AC
7 / 7
PY3
95%
(104pp)
AC
5 / 5
PY3
90%
(90pp)
HSG THCS (257.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / |
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / |
Training (110.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn hóa tên riêng | 110.0 / |