• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

Tuongtt

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Tìm số (THTA Vòng Chung kết)
AC
10 / 10
PY3
1600pp
100% (1600pp)
CUT 1
AC
20 / 20
PY3
1400pp
95% (1330pp)
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021)
AC
5 / 5
PY3
1300pp
90% (1173pp)
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021)
TLE
3 / 5
PY3
900pp
86% (772pp)
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022)
AC
5 / 5
PY3
900pp
81% (733pp)
Đếm số ký tự (THTA Đà Nẵng 2022)
AC
10 / 10
SCAT
900pp
77% (696pp)
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022)
WA
9 / 10
SCAT
900pp
74% (662pp)
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot
AC
20 / 20
C++14
800pp
70% (559pp)
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022)
AC
5 / 5
PY3
800pp
66% (531pp)

THT Bảng A (6400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 1000.0 /
Đếm số ký tự (THTA Đà Nẵng 2022) 900.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) 800.0 /
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 900.0 /
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 1300.0 /
Tìm số (THTA Vòng Chung kết) 1600.0 /

THT (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1500.0 /

Cánh diều (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot 800.0 /

HSG THCS (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
CUT 1 1400.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team