Tysik
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++11
95%
(1425pp)
TLE
8 / 10
C++11
90%
(1300pp)
AC
10 / 10
C++11
86%
(1115pp)
WA
3 / 20
C++11
77%
(232pp)
TLE
3 / 20
C++11
74%
(210pp)
Training (5672.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khẩu trang | 1300.0 / |
Số thứ n | 1600.0 / |
Biến đổi xâu | 1500.0 / |
dance01 | 1400.0 / |
HSG THCS (2025.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 1800.0 / |
Ước số (THTB Vòng Sơ loại) | 1900.0 / |
Cân đĩa (THTB Vòng Sơ loại) | 2000.0 / |