Tysik
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++11
100%
(400pp)
AC
10 / 10
C++11
90%
(180pp)
TLE
8 / 10
C++11
81%
(130pp)
WA
3 / 20
C++11
77%
(46pp)
TLE
3 / 20
C++11
74%
(44pp)
HSG THCS (280.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 160.0 / 200.0 |
Ước số (THTB Vòng Sơ loại) | 60.0 / 400.0 |
Cân đĩa (THTB Vòng Sơ loại) | 60.0 / 400.0 |
Training (1181.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
dance01 | 181.818 / 200.0 |
Biến đổi xâu | 400.0 / 400.0 |
Khẩu trang | 200.0 / 200.0 |
Số thứ n | 400.0 / 400.0 |