VietTien2404
Phân tích điểm
WA
8 / 10
SCAT
100%
(160pp)
AC
5 / 5
SCAT
95%
(95pp)
AC
5 / 5
SCAT
90%
(90pp)
AC
5 / 5
SCAT
86%
(86pp)
AC
10 / 10
SCAT
81%
(81pp)
TLE
4 / 5
SCAT
77%
(62pp)
WA
6 / 10
SCAT
74%
(44pp)
THT (280.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / 100.0 |
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / 100.0 |
Tìm chữ số thứ N (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 80.0 / 100.0 |
THT Bảng A (420.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) | 160.0 / 200.0 |
Tìm số (THTA Vòng Chung kết) | 100.0 / 100.0 |
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022) | 60.0 / 100.0 |