XnonameX
Phân tích điểm
TLE
16 / 20
PAS
100%
(1040pp)
TLE
9 / 50
PAS
95%
(205pp)
AC
10 / 10
PAS
90%
(180pp)
AC
20 / 20
PAS
86%
(171pp)
WA
3 / 21
PAS
81%
(128pp)
WA
70 / 100
PAS
74%
(103pp)
WA
15 / 50
PAS
70%
(84pp)
AC
50 / 50
PAS
66%
(66pp)
RTE
1 / 20
PAS
63%
(13pp)
DHBB (1040.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài dễ (DHBB 2021) | 1040.0 / 1300.0 |
Happy School (220.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Số bốn may mắn | 120.0 / 400.0 |
HSG THCS (436.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 200.0 / 200.0 |
Ước số (THTB Vòng Sơ loại) | 20.0 / 400.0 |
Xóa số (THTB N.An 2021) | 216.0 / 1200.0 |
Training (497.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiến trúc sư và con đường | 140.0 / 200.0 |
Giá trị nhỏ nhất | 157.1 / 300.0 |
Thần bài người Italy | 200.0 / 200.0 |
VOI (146.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SEQ19845 | 146.7 / 2200.0 |