absolutely_not_Huy
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
100%
(1900pp)
AC
10 / 10
C++11
95%
(1805pp)
AC
100 / 100
C++11
90%
(1624pp)
AC
50 / 50
C++11
86%
(1543pp)
AC
20 / 20
C++11
81%
(1385pp)
AC
10 / 10
C++11
77%
(1315pp)
AC
100 / 100
C++11
74%
(1250pp)
AC
100 / 100
C++11
70%
(1117pp)
AC
50 / 50
C++11
66%
(1061pp)
AC
10 / 10
C++17
63%
(1008pp)
HSG THPT (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
OLP MT&TN (6724.0 điểm)
Olympic 30/4 (6760.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
Tần suất (OLP 11 - 2018) | 1900.0 / |
Thu nhập thông tin (OLP 11 - 2018) | 1700.0 / |
Kinh nghiệm (OLP 10&11 - 2019) | 2100.0 / |
contest (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Saving | 1300.0 / |
Máy Nghe Nhạc | 1600.0 / |
Training (6850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CJ thanh toán BALLAS | 1400.0 / |
BFS Cơ bản | 1300.0 / |
Query-Sum | 1500.0 / |
Query-Sum 2 | 1700.0 / |
Diff-Query (version 1) | 1900.0 / |
HSG THCS (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp (THTB TQ 2021) | 1700.0 / |