anhxu
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1600pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(760pp)
TLE
9 / 25
PY3
90%
(585pp)
TLE
5 / 20
PY3
86%
(364pp)
THT Bảng A (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số (THTA Vòng Chung kết) | 1600.0 / |
HSG THCS (1073.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp (THTB TQ 2021) | 1700.0 / |
Bài tập (THT B&C TQ 2021) | 1800.0 / |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |