anhxu
Phân tích điểm
TLE
5 / 20
PY3
100%
(450pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(190pp)
TLE
9 / 25
PY3
90%
(162pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(86pp)
HSG THCS (630.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp (THTB TQ 2021) | 450.0 / 1800.0 |
Bài tập (THT B&C TQ 2021) | 180.0 / 500.0 |
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số (THTA Vòng Chung kết) | 100.0 / 100.0 |