ankhc
Phân tích điểm
AC
4 / 4
C++17
100%
(1700pp)
AC
21 / 21
C++14
95%
(1615pp)
AC
100 / 100
C++20
90%
(1444pp)
AC
100 / 100
C++14
86%
(1372pp)
TLE
38 / 41
PY3
81%
(1283pp)
AC
40 / 40
C++14
74%
(1103pp)
AC
20 / 20
C++14
70%
(1048pp)
AC
27 / 27
C++14
66%
(929pp)
AC
50 / 50
C++14
63%
(882pp)
DHBB (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài dễ (DHBB 2021) | 1500.0 / |
Dãy con min max | 1300.0 / |
GSPVHCUTE (171.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 2: Trò chơi con mực | 2100.0 / |
PVHOI 2.0 - Bài 3: Biến đổi dãy ngoặc | 2300.0 / |
Training (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giá trị nhỏ nhất | 1700.0 / |
Bài toán truy vấn tổng | 1600.0 / |
Practice VOI (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy dài nhất | 1500.0 / |
vn.spoj (380.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật 0 1 | 1900.0 / |
HSG THCS (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CANDY BOXES | 1300.0 / |
BEAUTY - NHS | 800.0 / |
THT Bảng A (1575.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) | 1700.0 / |
contest (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi xâu đối xứng | 1100.0 / |
HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |