aothatday
Phân tích điểm
AC
40 / 40
C++20
100%
(1800pp)
AC
10 / 10
C++20
95%
(1520pp)
AC
14 / 14
PAS
90%
(1444pp)
AC
20 / 20
PAS
86%
(1372pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(1222pp)
AC
12 / 12
PY3
77%
(1161pp)
74%
(735pp)
AC
11 / 11
PAS
66%
(531pp)
AC
40 / 40
PAS
63%
(315pp)
Training (3450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lũy thừa mod | 250.0 / |
Tích các ước | 200.0 / |
Bài toán ba lô 2 | 400.0 / |
Cấp số nhân | 1600.0 / |
BFS Cơ bản | 300.0 / |
DFS cơ bản | 200.0 / |
Trọng số khoản | 500.0 / |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / |
HSG THCS (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đường đi của Robot (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / |
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 100.0 / |
Số đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 100.0 / |
Phân tích số | 100.0 / |
DHBB (4400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa chữ số | 800.0 / |
Tọa độ nguyên | 1500.0 / |
Luyện thi cấp tốc | 1600.0 / |
Hội chợ | 500.0 / |
CSES (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Subarray Divisibility | Tính chia hết của đoạn con | 1000.0 / |
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci | 1500.0 / |
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng | 1600.0 / |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số tròn | 300.0 / |
Practice VOI (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phát giấy thi | 1800.0 / |
contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm cặp số | 200.0 / |