aothatday
Phân tích điểm
AC
40 / 40
PAS
100%
(1900pp)
AC
20 / 20
PAS
90%
(1715pp)
AC
6 / 6
C++20
86%
(1629pp)
AC
40 / 40
C++20
81%
(1466pp)
AC
30 / 30
C++20
77%
(1315pp)
AC
100 / 100
PY3
74%
(1250pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(1187pp)
AC
50 / 50
PAS
66%
(1061pp)
63%
(1008pp)
Training (11300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lũy thừa mod | 1900.0 / |
Tích các ước | 1700.0 / |
Bài toán ba lô 2 | 1700.0 / |
Cấp số nhân | 1500.0 / |
BFS Cơ bản | 1300.0 / |
DFS cơ bản | 1300.0 / |
Trọng số khoản | 1900.0 / |
HSG THPT (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 1500.0 / |
HSG THCS (6200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đường đi của Robot (THTB Đà Nẵng 2022) | 1500.0 / |
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 1500.0 / |
Số đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 1700.0 / |
Phân tích số | 1500.0 / |
DHBB (6800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa chữ số | 1500.0 / |
Tọa độ nguyên | 1500.0 / |
Luyện thi cấp tốc | 1900.0 / |
Hội chợ | 1900.0 / |
CSES (4600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Subarray Divisibility | Tính chia hết của đoạn con | 1600.0 / |
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci | 1500.0 / |
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng | 1500.0 / |
Happy School (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số tròn | 1600.0 / |
Practice VOI (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phát giấy thi | 1800.0 / |
contest (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm cặp số | 1400.0 / |