baan2506
Phân tích điểm
AC
41 / 41
PY3
100%
(1700pp)
AC
5 / 5
PY3
95%
(1425pp)
AC
10 / 10
PYPY
90%
(1264pp)
AC
11 / 11
PY3
86%
(1115pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(1059pp)
AC
5 / 5
PY3
77%
(1006pp)
AC
100 / 100
PY3
74%
(956pp)
AC
7 / 7
PY3
70%
(908pp)
AC
5 / 5
PY3
66%
(862pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(819pp)
THT Bảng A (30900.0 điểm)
THT (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 1300.0 / |
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 800.0 / |
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 1500.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Happy School (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm Tam Giác (Bản Dễ) | 1300.0 / |
Training (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số và tổng ước số | 1300.0 / |