baan2506
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
100%
(1400pp)
AC
11 / 11
PY3
95%
(285pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(271pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(257pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(244pp)
AC
5 / 5
PY3
77%
(193pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(147pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(140pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(133pp)
AC
7 / 7
PY3
63%
(126pp)
THT Bảng A (3950.0 điểm)
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / |
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Happy School (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm Tam Giác (Bản Dễ) | 1400.0 / |
Training (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số và tổng ước số | 300.0 / |