bibocat12
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
100%
(2100pp)
AC
700 / 700
C++11
95%
(1995pp)
AC
20 / 20
C++11
81%
(1548pp)
AC
100 / 100
C++11
77%
(1470pp)
AC
10 / 10
C++11
74%
(1397pp)
AC
48 / 48
C++11
70%
(1257pp)
AC
100 / 100
C++11
66%
(1194pp)
AC
100 / 100
C++11
63%
(1071pp)
DHBB (7260.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhảy lò cò | 1600.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
Số zero tận cùng | 1900.0 / |
Xóa dãy | 2000.0 / |
Trò chơi | 1900.0 / |
HSG THPT (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 1500.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
không có bài | 100.0 / |
contest (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Búp bê | 1500.0 / |
LQDOJ Contest #6 - Bài 2 - Đường Đi Ngắn Nhất | 1500.0 / |
Training (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giá trị nhỏ nhất | 1700.0 / |
Biến đổi xâu | 1500.0 / |
GSPVHCUTE (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI3 - Bài 1: Gắp thú bông | 2100.0 / |
Practice VOI (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy chứa max | 1700.0 / |
Trại hè Tin học | 1800.0 / |
Olympic 30/4 (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kinh nghiệm (OLP 10&11 - 2019) | 2100.0 / |
Tần suất (OLP 11 - 2018) | 1900.0 / |
HSG THCS (1224.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây tre trăm đốt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2023) | 1700.0 / |
CSES (6600.0 điểm)
Khác (760.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tư duy kiểu Úc | 1900.0 / |
Đề ẩn (1854.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #6 - Bài 1 - Quãng Đẹp | 1800.0 / |
LQDOJ Contest #6 - Bài 3 - Du Lịch | 1800.0 / |