bibocat12
Phân tích điểm
AC
700 / 700
C++11
100%
(1900pp)
AC
100 / 100
C++11
95%
(1710pp)
AC
100 / 100
C++11
81%
(1140pp)
AC
100 / 100
C++11
77%
(929pp)
AC
16 / 16
C++11
74%
(882pp)
AC
21 / 21
C++17
70%
(768pp)
AC
8 / 8
C++11
66%
(663pp)
AC
18 / 18
C++11
63%
(567pp)
contest (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Búp bê | 200.0 / 200.0 |
LQDOJ Contest #6 - Bài 2 - Đường Đi Ngắn Nhất | 1400.0 / 1400.0 |
CSES (5700.0 điểm)
DHBB (3080.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhảy lò cò | 180.0 / 300.0 |
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Trò chơi | 600.0 / 600.0 |
Số zero tận cùng | 500.0 / 500.0 |
Xóa dãy | 300.0 / 600.0 |
GSPVHCUTE (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI3 - Bài 1: Gắp thú bông | 1900.0 / 1900.0 |
HSG THCS (72.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây tre trăm đốt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2023) | 72.0 / 100.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / 300.0 |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tư duy kiểu Úc | 200.0 / 500.0 |
Olympic 30/4 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tần suất (OLP 11 - 2018) | 300.0 / 300.0 |
Kinh nghiệm (OLP 10&11 - 2019) | 300.0 / 300.0 |
Practice VOI (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy chứa max | 300.0 / 300.0 |
Trại hè Tin học | 400.0 / 400.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
không có bài | 100.0 / 100.0 |
THT (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lướt sóng | 1600.0 / 1600.0 |
Training (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi xâu | 400.0 / 400.0 |
Giá trị nhỏ nhất | 1100.0 / 300.0 |
Đề ẩn (1254.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #6 - Bài 1 - Quãng Đẹp | 1200.0 / 1200.0 |
LQDOJ Contest #6 - Bài 3 - Du Lịch | 54.0 / 1800.0 |