binhnt
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++17
100%
(1700pp)
AC
10 / 10
C++17
95%
(1615pp)
AC
20 / 20
C++17
90%
(1444pp)
AC
10 / 10
C++17
86%
(1286pp)
AC
21 / 21
C++17
81%
(1140pp)
TLE
70 / 100
C++17
77%
(867pp)
AC
20 / 20
C++17
74%
(441pp)
TLE
20 / 100
C++17
70%
(335pp)
AC
73 / 73
C++17
66%
(265pp)
AC
25 / 25
C++17
63%
(252pp)
ABC (61.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ CUP 2022 - Final Round - XMAS | 61.0 / 100.0 |
contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hiệu lập phương | 100.0 / 100.0 |
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
DHBB (3631.0 điểm)
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy bit (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / 200.0 |
Số đẹp (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / 200.0 |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / 200.0 |
Tổng lớn nhất (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / 200.0 |
OLP MT&TN (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) | 1700.0 / 1700.0 |
Practice VOI (485.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ CUP 2022 - Final Round - FIREWORK | 15.0 / 100.0 |
LQDOJ CUP 2022 - Final Round - LUCKY | 20.0 / 100.0 |
LQDOJ CUP 2022 - Final Round - INRANGE | 50.0 / 100.0 |
Giả giai thừa | 400.0 / 400.0 |
THT (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài tập về nhà | 480.0 / 2400.0 |
Đánh dấu bảng | 1120.0 / 1600.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lượng ước số của n | 100.0 / 100.0 |
Training (4400.0 điểm)
Đề chưa chuẩn bị xong (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ghép số | 200.0 / 200.0 |