bngan8112
Phân tích điểm
AC
5 / 5
PYPY
100%
(1500pp)
AC
20 / 20
PY3
95%
(1330pp)
AC
5 / 5
PY3
90%
(1173pp)
AC
5 / 5
PYPY
86%
(943pp)
AC
5 / 5
PY3
81%
(815pp)
IR
5 / 10
PY3
77%
(735pp)
AC
10 / 10
PYPY
74%
(662pp)
AC
5 / 5
PY3
66%
(531pp)
TLE
1 / 5
PY3
63%
(202pp)
contest (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi xếp diêm | 1400.0 / |
HSG THCS (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) | 900.0 / |
THT Bảng A (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài 1 (THTA N.An 2021) | 1100.0 / |
Bài 2 (THTA N.An 2021) | 1500.0 / |
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) | 1300.0 / |
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) | 1000.0 / |
THT (2070.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / |
Tom và Jerry | 1600.0 / |
Đổi chỗ chữ số | 1900.0 / |