caivietquocbao
Phân tích điểm
AC
6 / 6
PY3
100%
(1500pp)
AC
5 / 5
PY3
95%
(1330pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(1173pp)
AC
20 / 20
PY3
86%
(1029pp)
AC
5 / 5
PY3
81%
(977pp)
TLE
7 / 10
PY3
77%
(921pp)
TLE
11 / 20
PY3
74%
(647pp)
AC
50 / 50
PY3
70%
(559pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(531pp)
AC
100 / 100
PY3
63%
(504pp)
THT Bảng A (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Số hạng thứ n của dãy không cách đều | 800.0 / |
Số lượng ước số của n | 1400.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số tận cùng #1 | 1300.0 / |
Training (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính số Fibo thứ n | 800.0 / |
Ước số và tổng ước số | 1500.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
vn.spoj (1190.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy chia hết | 1700.0 / |
HSG THPT (2080.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 1200.0 / |
Dãy bit (THTC - Q.Ninh 2021) | 1600.0 / |