cccccccc
Phân tích điểm
AC
14 / 14
C++20
100%
(2000pp)
AC
30 / 30
C++14
95%
(1805pp)
AC
20 / 20
C++14
90%
(1624pp)
AC
20 / 20
C++14
86%
(1372pp)
AC
20 / 20
C++14
81%
(733pp)
AC
25 / 25
C++14
77%
(387pp)
AC
20 / 20
C++14
74%
(368pp)
AC
25 / 25
C++14
70%
(279pp)
AC
20 / 20
C++14
66%
(265pp)
AC
20 / 20
C++14
63%
(221pp)
CSES (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Counting Tilings | Đếm cách lát gạch | 2000.0 / 2000.0 |
HSG THCS (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp (THTB TQ 2021) | 1800.0 / 1800.0 |
Bài tập (THT B&C TQ 2021) | 500.0 / 500.0 |
Thử nghiệm Robot (THTB TQ 2021) | 500.0 / 500.0 |
Practice VOI (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhảy lò cò | 400.0 / 400.0 |
THT (5000.0 điểm)
Trại hè MT&TN 2022 (185.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DIFFMAX | 100.0 / 100.0 |
RICEATM | 85.0 / 100.0 |
Training (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bình phương (THTB TQ 2017) | 300.0 / 300.0 |
Giao điểm (THTB TQ 2014) | 200.0 / 200.0 |
Số thứ k (THT TQ 2015) | 900.0 / 900.0 |