chippy
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++17
100%
(2400pp)
AC
700 / 700
C++20
95%
(2090pp)
AC
700 / 700
C++20
90%
(1805pp)
AC
40 / 40
C++17
86%
(1715pp)
AC
100 / 100
C++17
81%
(1548pp)
AC
100 / 100
C++17
74%
(1250pp)
AC
10 / 10
C++17
70%
(1187pp)
AC
100 / 100
C++17
66%
(1061pp)
AC
20 / 20
C++17
63%
(1008pp)
contest (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 200.0 / 200.0 |
Tìm bội | 200.0 / 200.0 |
Tìm cặp số | 200.0 / 200.0 |
Hiệu lập phương | 100.0 / 100.0 |
DHBB (3200.0 điểm)
GSPVHCUTE (4270.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 4: Giãn cách xã hội | 70.0 / 70.0 |
PVHOI 4 - II - THỨ TỰ TỪ ĐIỂN | 2200.0 / 2200.0 |
PVHOI 4 - IV - FAKER HỒI SINH – T1 VÔ ĐỊCH CHUNG KẾT THẾ GIỚI | 2000.0 / 2000.0 |
HSG THCS (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) | 300.0 / 300.0 |
Ước số (THTB Vòng Sơ loại) | 400.0 / 400.0 |
Đường đi của Robot (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
HSG THPT (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / 300.0 |
Khác (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi tính toán | 1200.0 / 1200.0 |
Olympic 30/4 (2685.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sự kiện đặc biệt (OLP 11 - 2019) | 285.0 / 300.0 |
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / 400.0 |
Kinh nghiệm (OLP 10&11 - 2019) | 300.0 / 300.0 |
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019) | 1700.0 / 1700.0 |
Practice VOI (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ô tô bay | 1700.0 / 1700.0 |
Trạm xăng | 300.0 / 300.0 |
THT (7600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài tập về nhà | 2400.0 / 2400.0 |
LLQQDD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1600.0 / 1600.0 |
GCD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1700.0 / 1700.0 |
Move - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1900.0 / 1900.0 |