chippy
Phân tích điểm
AC
700 / 700
C++20
100%
(2400pp)
AC
700 / 700
C++20
95%
(1995pp)
AC
350 / 350
C++20
90%
(1895pp)
AC
10 / 10
C++17
86%
(1800pp)
AC
10 / 10
C++17
81%
(1710pp)
AC
40 / 40
C++17
77%
(1548pp)
AC
39 / 39
C++17
74%
(1470pp)
AC
100 / 100
C++17
66%
(1260pp)
AC
100 / 100
C++17
63%
(1197pp)
Khác (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi tính toán | 1800.0 / |
Training (9600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
TAMHOP - Bộ tam hợp (HSG'13) | 1600.0 / |
Query-Sum | 1500.0 / |
Số lượng ước số | 1500.0 / |
Tìm số có n ước | 1700.0 / |
Đường đi dài nhất | 1600.0 / |
Query-Sum 2 | 1700.0 / |
HSG THPT (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |
Xâu con (HSG12'18-19) | 1500.0 / |
HSG THCS (5000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số (THTB Vòng Sơ loại) | 1900.0 / |
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) | 1600.0 / |
Đường đi của Robot (THTB Đà Nẵng 2022) | 1500.0 / |
contest (6000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm bội | 1500.0 / |
Hiệu lập phương | 1700.0 / |
Tìm cặp số | 1400.0 / |
Đếm cặp | 1400.0 / |
DHBB (9600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Threeprimes (DHBB 2021 T.Thử) | 2000.0 / |
Thao tác trên bảng (DHBB 2022) | 1900.0 / |
Tính tổng (Duyên hải Bắc Bộ 2022) | 1800.0 / |
Candies | 1900.0 / |
Trò chơi với các hộp bi (DHBB 2022) | 2000.0 / |
Olympic 30/4 (7905.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019) | 2100.0 / |
Kinh nghiệm (OLP 10&11 - 2019) | 2100.0 / |
Sự kiện đặc biệt (OLP 11 - 2019) | 1900.0 / |
THT (7400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài tập về nhà | 1900.0 / |
GCD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1800.0 / |
LLQQDD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1800.0 / |
Move - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1900.0 / |
GSPVHCUTE (6600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 4: Giãn cách xã hội | 2100.0 / |
PVHOI 4 - II - THỨ TỰ TỪ ĐIỂN | 2400.0 / |
PVHOI 4 - IV - FAKER HỒI SINH – T1 VÔ ĐỊCH CHUNG KẾT THẾ GIỚI | 2100.0 / |