chungdinh
Phân tích điểm
AC
25 / 25
C++17
100%
(2100pp)
AC
14 / 14
C++17
95%
(1900pp)
AC
13 / 13
C++17
90%
(1805pp)
AC
100 / 100
C++17
86%
(1458pp)
AC
50 / 50
C++17
77%
(1315pp)
AC
100 / 100
C++17
74%
(1176pp)
TLE
136 / 200
C++17
70%
(1092pp)
TLE
96 / 100
C++17
66%
(637pp)
AC
100 / 100
C++17
63%
(567pp)
contest (1360.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Du Lịch Biển Đảo | 960.0 / 1000.0 |
Kaninho tập đếm với xâu | 400.0 / 400.0 |
CSES (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Distinct Colors | Màu khác nhau | 2000.0 / 2000.0 |
DHBB (4400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trại cách ly | 300.0 / 300.0 |
CPU (DHBB 2021 T.Thử) | 2100.0 / 2100.0 |
Running (DHBB 2021 T.Thử) | 2000.0 / 2000.0 |
GSPVHCUTE (1587.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 1564.0 / 2300.0 |
PVHOI 2.0 - Bài 4: Giãn cách xã hội | 1.8 / 70.0 |
PVHOI 2.0 - Bài 5: Vẽ cây | 21.3 / 70.0 |
HackerRank (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần tử lớn nhất Stack | 900.0 / 900.0 |
Happy School (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kem cho những đứa trẻ | 300.0 / 300.0 |
Chơi đồ (A div 1) | 1700.0 / 1700.0 |
Henry tập đếm | 400.0 / 400.0 |
Chơi lửa chùa (D div 1) | 300.0 / 300.0 |
HSG THCS (375.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thử nghiệm Robot (THTB TQ 2021) | 375.0 / 500.0 |
HSG THPT (666.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy ngọc (Chọn ĐT'20-21) | 466.667 / 500.0 |
Tổng lớn nhất (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / 200.0 |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Practice VOI (1780.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ô tô bay | 1700.0 / 1700.0 |
Tam giác | 80.0 / 400.0 |
Tam Kỳ Combat (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm đại diện | 300.0 / 300.0 |
Training (5650.0 điểm)
vn.spoj (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây khung nhỏ nhất | 300.0 / 300.0 |