daikenja
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
100%
(1500pp)
TLE
10 / 14
C++11
95%
(882pp)
TLE
30 / 100
C++11
90%
(487pp)
WA
25 / 100
C++11
86%
(322pp)
TLE
21 / 25
C++11
81%
(274pp)
AC
10 / 10
C++11
74%
(221pp)
AC
20 / 20
C++11
70%
(210pp)
WA
19 / 20
C++11
66%
(189pp)
AC
5 / 5
C++11
63%
(126pp)
contest (915.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #9 - Bài 1 - Số Đặc Biệt | 1800.0 / |
LQDOJ Contest #5 - Bài 4 - Dãy Chia Hết | 1500.0 / |
HSG THCS (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
HSG_THCS_NBK (285.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / |
DHBB (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con min max | 300.0 / |
Training (1236.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) | 400.0 / |
TAMHOP - Bộ tam hợp (HSG'13) | 300.0 / |
Số phong phú | 200.0 / |
Dãy số | 100.0 / |
Nối xích | 300.0 / |
THT Bảng A (380.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) | 200.0 / |
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) | 200.0 / |
HSG THPT (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / |
CSES (928.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới | 1300.0 / |