dang22
Phân tích điểm
AC
14 / 14
C++11
100%
(1600pp)
AC
3 / 3
C++11
95%
(1235pp)
AC
8 / 8
C++11
90%
(902pp)
AC
8 / 8
C++11
86%
(857pp)
AC
15 / 15
C++11
81%
(733pp)
AC
50 / 50
C++11
77%
(619pp)
TLE
3 / 10
C++11
74%
(375pp)
AC
50 / 50
C++11
70%
(279pp)
contest (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bắt cóc | 400.0 / 400.0 |
CSES (5800.0 điểm)
DHBB (650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Nhà nghiên cứu | 350.0 / 350.0 |
Happy School (510.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán Số học | 510.0 / 1700.0 |
hermann01 (112.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp bảng số | 112.0 / 200.0 |
HSG THCS (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) | 200.0 / 200.0 |
QUERYARRAY | 800.0 / 800.0 |
HSG THPT (140.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng lớn nhất (THTC - Q.Ninh 2021) | 140.0 / 200.0 |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Olympic 30/4 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia đất (OLP 10 - 2018) | 300.0 / 300.0 |
Training (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Độ dài dãy con liên tục không giảm dài nhất | 150.0 / 150.0 |
Sắp xếp cuộc gọi | 400.0 / 400.0 |
Tổng truy vấn lớn nhất | 350.0 / 350.0 |
Số thứ n | 400.0 / 400.0 |
Tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |