dang22
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++11
100%
(2000pp)
AC
12 / 12
C++11
95%
(1710pp)
AC
10 / 10
C++11
90%
(1444pp)
AC
14 / 14
C++11
86%
(1372pp)
TLE
47 / 50
C++14
81%
(1072pp)
AC
3 / 3
C++11
77%
(1006pp)
TLE
12 / 20
C++11
74%
(750pp)
AC
8 / 8
C++11
70%
(698pp)
AC
8 / 8
C++11
66%
(663pp)
AC
15 / 15
C++11
63%
(567pp)
contest (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bắt cóc | 400.0 / 400.0 |
CSES (7600.0 điểm)
DHBB (650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Nhà nghiên cứu | 350.0 / 350.0 |
Happy School (1266.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giá Trị AVERAGE Lớn Nhất | 756.0 / 1800.0 |
Bài toán Số học | 510.0 / 1700.0 |
hermann01 (112.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp bảng số | 112.0 / 200.0 |
HSG THCS (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) | 200.0 / 200.0 |
QUERYARRAY | 800.0 / 800.0 |
HSG THPT (365.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 225.0 / 300.0 |
Tổng lớn nhất (THTC - Q.Ninh 2021) | 140.0 / 200.0 |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Khác (1020.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Một bài tập thú vị về chữ số | 1020.0 / 1700.0 |
Olympic 30/4 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia đất (OLP 10 - 2018) | 300.0 / 300.0 |
THT (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng nguyên tố | 2000.0 / 2000.0 |